Ưu điểm và nhược điểm của bơm nước li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I
Dưới đây là ưu điểm và nhược điểm của bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I, một thiết bị được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cấp nước trong nhiều lĩnh vực:
Ưu điểm:
1. Hiệu suất cao:
- Lưu lượng lớn: Lưu lượng tối đa 192 m³/h (53.3 L/s) phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng yêu cầu vận chuyển lượng nước lớn.
- Cột áp cao: Đẩy cao đến 54m, đáp ứng tốt các hệ thống cần áp lực lớn.
2. Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ:
- Công suất 37 kW: Động cơ cung cấp đủ năng lượng cho hoạt động liên tục và hiệu quả.
- Chuẩn IP54: Động cơ được bảo vệ chống bụi và nước, đảm bảo độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.
3. Vật liệu chất lượng cao:
- Thép không gỉ IHWB: Vật liệu chịu được ăn mòn và mài mòn, tăng độ bền và tuổi thọ cho bơm.
- Cánh bơm cân bằng động: Đảm bảo dòng chảy ổn định, giảm rung lắc và tiếng ồn khi vận hành.
4. Thiết kế tối ưu:
- Cấu trúc đơn giản hóa: Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và sửa chữa.
- Đế bơm chắc chắn: Hạn chế rung động, tăng độ ổn định và bảo vệ các bộ phận bên trong.
5. Đa năng và linh hoạt:
- Ứng dụng đa dạng: Cấp nước, tưới tiêu, làm mát công nghiệp, xử lý nước thải, và chữa cháy.
- Có thể sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ dân dụng, nông nghiệp đến công nghiệp.
6. An toàn và tiết kiệm:
- Phớt cơ khí cao cấp: Ngăn rò rỉ nước, đảm bảo an toàn và giảm chi phí bảo trì.
- Hiệu suất năng lượng cao: Tiêu thụ năng lượng tối ưu, giảm chi phí vận hành dài hạn.
Nhược điểm:
1. Giới hạn về độ cao hút:
- Độ hút sâu tối đa chỉ 4.0m, do đó bơm cần được lắp đặt gần nguồn nước. Nếu nguồn nước nằm sâu hơn, cần sử dụng bơm hỗ trợ hoặc loại bơm khác.
2. Không thích hợp cho nước có hạt rắn lớn:
- Mặc dù làm từ thép không gỉ chịu mài mòn, nhưng bơm không phù hợp với nước có hạt rắn lớn hoặc bùn đặc, vì có thể gây hư hỏng cánh bơm hoặc làm giảm hiệu suất.
3. Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt:
- Cần mồi nước trước khi khởi động để tránh hiện tượng chạy khô, dễ gây hỏng phớt cơ khí hoặc cánh bơm.
- Lắp đặt không đúng cách có thể dẫn đến rung động, giảm tuổi thọ của bơm.
4. Kích thước và trọng lượng lớn:
- Với động cơ 37 kW và thiết kế công suất lớn, bơm có kích thước và trọng lượng khá nặng, đòi hỏi không gian lắp đặt lớn và thiết bị hỗ trợ khi vận chuyển.
5. Chi phí đầu tư ban đầu cao:
- Do sử dụng vật liệu chất lượng cao và thiết kế công suất lớn, chi phí mua và lắp đặt ban đầu cao hơn so với các dòng bơm công suất thấp hơn.
- Bơm SLW100-ISW100-200-I là một thiết bị hiệu quả, bền bỉ và đáng tin cậy trong các ứng dụng cần lưu lượng lớn và áp suất cao.
- Tuy nhiên, cần cân nhắc các yếu tố như độ sâu nguồn nước, chi phí đầu tư, và nhu cầu thực tế trước khi lựa chọn sử dụng.
- Nếu được lắp đặt đúng cách và vận hành trong điều kiện phù hợp, bơm này sẽ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài và vận hành ổn định

Dấu hiệu nhận biết bơm nước li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I bị lỗi
Dấu hiệu nhận biết máy bơm nước ly tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I bị lỗi có thể xuất hiện trong quá trình vận hành. Việc nhận biết sớm những dấu hiệu này giúp ngăn ngừa hư hỏng nghiêm trọng và giảm thiểu chi phí sửa chữa. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp và nguyên nhân có thể gây ra lỗi:
1. Máy bơm không hoạt động
Dấu hiệu:
- Động cơ không khởi động.
- Không có tiếng ồn hoặc rung động từ bơm.
Nguyên nhân:
- Mất nguồn điện hoặc điện áp không đủ.
- Khởi động từ hoặc rơ le bảo vệ bị hỏng.
- Động cơ bị cháy cuộn dây.
Cách xử lý:
- Kiểm tra nguồn điện và cầu dao.
- Kiểm tra và thay thế khởi động từ hoặc rơ le.
- Sửa chữa hoặc thay thế động cơ.
2. Máy bơm hoạt động nhưng không có nước
Dấu hiệu:
- Nước không chảy ra từ đường ống xả dù máy bơm đang chạy.
- Áp suất nước rất thấp hoặc không có.
Nguyên nhân:
- Bơm chạy khô do không có nước mồi.
- Đường ống hút bị rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
- Van một chiều bị kẹt.
- Cánh bơm bị hỏng hoặc lắp đặt sai.
Cách xử lý:
- Mồi đầy nước trước khi khởi động.
- Kiểm tra và làm kín đường ống hút.
- Vệ sinh hoặc thay thế van một chiều.
- Kiểm tra và thay thế cánh bơm nếu cần.
3. Hiệu suất bơm giảm (lưu lượng hoặc áp suất không đạt)
Dấu hiệu:
- Lưu lượng nước giảm đáng kể so với thiết kế.
- Áp suất nước yếu, không đủ để đẩy nước lên độ cao yêu cầu.
Nguyên nhân:
- Cánh bơm bị mòn hoặc gãy.
- Tắc nghẽn trong đường ống hút hoặc xả.
- Độ nhớt hoặc nhiệt độ nước vượt quá giới hạn thiết kế.
Cách xử lý:
- Kiểm tra và thay thế cánh bơm bị mòn.
- Vệ sinh đường ống hút và xả.
- Kiểm tra điều kiện chất lỏng bơm (nhiệt độ, độ nhớt).
4. Rò rỉ nước tại phớt cơ khí
Dấu hiệu:
- Nước rò rỉ ở vị trí phớt cơ khí.
- Lượng nước rò rỉ tăng dần theo thời gian.
Nguyên nhân:
- Phớt cơ khí bị mòn hoặc hỏng.
- Lắp đặt phớt không đúng cách.
- Chất lượng nước bơm chứa cặn bẩn làm mài mòn phớt.
Cách xử lý:
- Thay phớt cơ khí mới.
- Kiểm tra và lắp đặt phớt đúng kỹ thuật.
- Lắp bộ lọc nước đầu vào để loại bỏ cặn bẩn.
5. Tiếng ồn hoặc rung động bất thường
Dấu hiệu:
- Tiếng kêu lạ từ động cơ hoặc cánh bơm.
- Máy bơm rung mạnh khi hoạt động.
Nguyên nhân:
- Cánh bơm bị mất cân bằng hoặc lắp lệch trục.
- Ổ bi hoặc bạc đạn bị mòn.
- Lắp đặt máy bơm không vững chắc hoặc trên bề mặt không bằng phẳng.
Cách xử lý:
- Kiểm tra và cân chỉnh lại cánh bơm.
- Bôi trơn hoặc thay thế ổ bi/bạc đạn.
- Đảm bảo máy bơm được lắp đặt chắc chắn trên bề mặt phẳng.
6. Động cơ quá nóng
Dấu hiệu:
- Nhiệt độ động cơ tăng cao bất thường, có thể gây ngắt nguồn.
- Động cơ có mùi khét.
Nguyên nhân:
- Động cơ hoạt động quá tải (lưu lượng hoặc áp suất vượt thiết kế).
- Hệ thống làm mát không hoạt động tốt.
- Nguồn điện không ổn định hoặc bị mất pha.
Cách xử lý:
- Đảm bảo bơm vận hành trong dải thông số thiết kế.
- Kiểm tra và làm sạch hệ thống làm mát động cơ.
- Kiểm tra nguồn điện cung cấp và sửa chữa nếu cần.
7. Rò rỉ dầu hoặc nước từ thân bơm
Dấu hiệu:
- Dầu hoặc nước rò rỉ từ các mối nối hoặc thân bơm.
Nguyên nhân:
- Ron hoặc gioăng bị mòn hoặc không khít.
- Lỏng các ốc vít hoặc mối nối.
Cách xử lý:
- Thay thế ron hoặc gioăng mới.
- Siết chặt các ốc vít và mối nối.
8. Ngắt quãng khi vận hành
Dấu hiệu:
- Máy bơm tự động ngắt khi hoạt động và khởi động lại sau một thời gian.
Nguyên nhân:
- Rơ le nhiệt tự ngắt do động cơ quá tải.
- Có cặn bẩn hoặc vật cản làm tắc nghẽn cánh bơm.
- Điện áp không ổn định.
Cách xử lý:
- Kiểm tra hệ thống làm mát động cơ.
- Loại bỏ cặn bẩn hoặc vật cản.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định.
Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần ngừng vận hành máy bơm và tiến hành kiểm tra ngay. Để giảm thiểu lỗi, hãy bảo dưỡng định kỳ, vận hành đúng thông số kỹ thuật, và sử dụng linh kiện thay thế chính hãng. Nếu cần tư vấn hoặc sửa chữa, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp

Điều kiện làm việc bơm nước li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I bị lỗi
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I bị lỗi

Đường cong hiệu suất bơm nước li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I bị lỗi

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước li tâm trục ngang SLW100-ISW100-200-I bị lỗi


https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw100-may-bom-nuoc-isw100200i-cong-suat-37-kw-luu-luong-192-m3h.html