Thiết kế mặt bích tiêu chuẩn quốc tế cho bơm đường ống trục đứng model IRG100-125A
Bơm IRG100-125A là bơm ly tâm trục đứng cho nước nóng/tuần hoàn HVAC; điểm then chốt để lắp ghép an toàn–kín khít là mặt bích theo chuẩn quốc tế tương thích với đường ống hiện trường.
Hệ tiêu chuẩn mặt bích thường dùng
EN 1092-1 / ISO 7005 (PN): dùng đơn vị DN–PN (ví dụ DN100–PN16). Phổ biến tại EU và Việt Nam trong hệ thống HVAC, cấp nước.
ASME B16.5 (Class): dùng NPS–Class (ví dụ NPS 4″–Class 150). Phổ biến trong công nghiệp dầu khí, hóa chất, khu vực Mỹ.
JIS B 2220 (10K/16K): dùng 100A–10K/16K, gặp nhiều ở các nhà máy có thiết bị Nhật/Đài.
(Một số dự án Trung Quốc dùng GB/T 9113 – kích thước tương đương EN).
Lưu ý: DN (đường kính danh nghĩa theo hệ mét) không đồng nhất với NPS (inch). PN/Class cũng khác hệ quy định áp suất–nhiệt độ.
Kích thước điển hình cho IRG100-125A
Cỡ bơm 100-125A thường có cửa hút/xả DN100.
Dự án HVAC nước nóng chọn PN16 là phổ biến (vận hành tới ~120 °C tùy vật liệu).
Tham chiếu kích thước lắp PN16 – DN100 (EN 1092-1):
PCD ≈ 180 mm, số lỗ 8, đường kính lỗ ~18 mm, độ dày bích ~18–20 mm (tùy series).So sánh nhanh:
ASME 4″ Class 150: PCD 190,5 mm, 8 lỗ ~19 mm → không hoán đổi trực tiếp với PN16.
JIS 100A 10K: PCD 180 mm, 8 lỗ ~19 mm → gần EN nhưng khác yêu cầu lỗ/bulong–độ dày.
Dạng mặt bích và bề mặt làm kín
RF (Raised Face): gờ nâng; thông dụng nhất, phù hợp vòng đệm mềm/spiral wound.
FF (Flat Face): mặt phẳng; dùng với vật liệu giòn (gang xám), cần đồng bộ đối bích FF.
Tongue & Groove / Male-Female: yêu cầu đối bích tương ứng; tăng độ định tâm, kín khít tốt.
Ring-Joint: cho áp suất/nhiệt độ rất cao (ít dùng trong HVAC nước nóng).
Độ nhám bề mặt làm kín khuyến nghị Ra ≈ 3,2–6,3 µm (RF) để tạo ma sát giữ gasket.
Vật liệu bích và xử lý bề mặt
Gang cầu (GJS/Ductile iron) hoặc thép cacbon cho nước nóng, thép không gỉ (SS304/316) cho nước ăn/ăn mòn nhẹ.
Sơn epoxy hoặc FBE chống ăn mòn môi trường; bề mặt làm kín tránh sơn phủ.
Bulong/ty ren: ISO 898-1 cấp 8.8/10.9 (mạ kẽm nhúng nóng) hoặc ASTM A193 B7 + đai ốc A194 2H.
Vòng đệm (gasket) theo chuẩn
CNAF (Compressed Non-Asbestos Fiber): kinh tế, dùng cho nước nóng/HVAC.
PTFE: chịu hóa chất, nhiệt vừa.
Graphite gia cường: chịu nhiệt cao, biến thiên nhiệt tốt.
Spiral Wound (ASME B16.20 / EN 1514): kín khít cao, phù hợp RF.
Chọn gasket theo nhiệt độ–áp suất–hóa chất; độ dày thường 2–3 mm với RF.
Khả năng tương thích và chuyển đổi chuẩn
Nếu hệ ống là ASME Class, còn bơm dùng EN PN: dùng bích chuyển đổi (adapter) hoặc mặt bích kép (dual-drilling) trên phụ kiện đệm giữa.
Không ép lắp “chéo chuẩn”: lệch PCD/đường kính lỗ/độ dày gây lệch tâm, rò rỉ, nứt bích.
Quy trình lắp ghép mặt bích “đúng chuẩn”
Xác nhận chuẩn (EN/JIS/ASME), DN/NPS, PN/Class, dạng mặt bích (RF/FF…) của cả bơm và đường ống.
Căn đồng tâm: đo lệch tâm hướng kính/độ nghiêng bằng thước căn/đồng hồ so tại cổ bích.
Làm sạch bề mặt làm kín, kiểm tra độ nhám và không sứt mẻ; không bôi dầu lên mặt RF (tránh trượt gasket).
Chọn gasket đúng chất liệu–kích thước, đặt chính giữa, không chèn thêm đệm tạm.
Lắp bulong – siết chéo theo hình sao (star pattern), tăng dần mô-men 3–4 bước đến giá trị khuyến nghị của nhà sản xuất gasket/bulong.
Kiểm tra rò rỉ nguội, sau đó chạy nóng và re-torque (nếu yêu cầu) khi hệ thống đã ổn định nhiệt.
Thử kín/thử bền theo ISO 5208 / EN 12266-1 hoặc quy chuẩn dự án.
Áp suất–nhiệt độ làm việc
PN16 (EN 1092-1) cho DN100 thường đủ cho vòng tuần hoàn nước nóng HVAC; sức chịu giảm khi nhiệt độ tăng → tham chiếu biểu đồ áp-nhiệt của tiêu chuẩn/vật liệu bích.
Với yêu cầu cao hơn (nhiệt >120–150 °C hoặc phụ gia ăn mòn), cân nhắc PN25, vật liệu thép/INOX, gasket graphite/spiral wound.
“Thiết kế mặt bích tiêu chuẩn quốc tế cho bơm đường ống trục đứng model IRG100-125A” bảo đảm khả năng tương thích, kín khít và an toàn áp lực–nhiệt độ với nhiều hệ đường ống. Lựa chọn đúng chuẩn bích (EN/ASME/JIS), dạng bề mặt, gasket và quy trình siết sẽ giảm rò rỉ, tránh ứng suất dư, nâng cao độ bền cụm bơm–đường ống trong vận hành nước nóng/HVAC.