0    
Trang chủ » Máy bơm công nghiệp» BƠM LI TÂM» Bơm li tâm trục ngang

Bơm nước li tâm trục ngang mode SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s

Tải báo giá
• Mã SP
: SLW80-ISW80-350
• Thương hiệu
:
• Bảo hành
: 12 tháng
• Tình trạng
  Liên hệ
Lưu lượng từ 35 - 60 m3/h hoặc 9.72 - 16.7 L/s, đẩy cao từ 140 - 156m, năng xuất 52 - 54%, động cơ 55 kw, tốc độ quay 2900 r/min, độ hút sâu 3 m, khối lượng 557 kg
Đang xử lý...
 

Thông tin sản phẩm

Tính năng của bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s

Bơm nước ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-350 với động cơ 55 kW và công suất 16.7 L/s (tương đương 60 m³/h) có nhiều tính năng vượt trội, giúp nâng cao hiệu suất và tính ổn định trong quá trình vận hành. Dưới đây là các tính năng nổi bật của bơm:

1. Hiệu suất vận hành cao

Bơm SLW80-ISW80-350 có khả năng cung cấp lưu lượng tối đa 16.7 L/s (tương đương 60 m³/h), đáp ứng nhu cầu cấp nước lớn và liên tục. Điều này rất hữu ích trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, tưới tiêu nông nghiệp, xử lý nước thải, và nhiều ứng dụng khác yêu cầu vận hành mạnh mẽ và ổn định.

  • Ưu điểm: Đảm bảo cung cấp đủ lượng nước cho các hệ thống lớn và duy trì lưu lượng ổn định.

2. Đẩy cao tối đa 156 mét

Bơm SLW80-ISW80-350 có khả năng đẩy nước lên độ cao 156 mét, cho phép sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất cao như hệ thống cấp nước cho tòa nhà cao tầng, hệ thống phòng cháy chữa cháy hoặc các hệ thống cấp nước công nghiệp lớn.

  • Ưu điểm: Khả năng đẩy cao tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cấp nước ở độ cao lớn và áp lực mạnh.

3. Khả năng hút sâu 3 mét

Với khả năng hút sâu 3 mét, bơm SLW80-ISW80-350 có thể dễ dàng bơm nước từ các nguồn nước ở độ sâu nhất định như giếng, hồ chứa hoặc bể chứa ngầm. Điều này giúp bơm hoạt động hiệu quả ngay cả khi mực nước ở vị trí thấp.

  • Ưu điểm: Linh hoạt trong việc hút nước từ các độ sâu khác nhau mà không làm giảm hiệu suất của bơm.

4. Động cơ mạnh mẽ 55 kW

Động cơ 55 kW cung cấp đủ năng lượng để bơm hoạt động với lưu lượng lớn và duy trì áp suất cao trong suốt quá trình vận hành. Động cơ được thiết kế để vận hành ổn định trong thời gian dài mà không gây quá nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng bơm liên tục.

  • Ưu điểm: Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp lớn yêu cầu hiệu suất cao.

5. Thiết kế trục ngang tiết kiệm không gian

Thiết kế trục ngang của bơm SLW80-ISW80-350 giúp tối ưu hóa không gian lắp đặt, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có. Kích thước nhỏ gọn và thiết kế chắc chắn làm cho bơm phù hợp với các không gian hẹp, giúp tiết kiệm diện tích trong các nhà máy hoặc công trình.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm không gian lắp đặt, dễ dàng tích hợp vào hệ thống.

6. Cánh bơm ly tâm tối ưu

Cánh bơm của SLW80-ISW80-350 được thiết kế theo dạng ly tâm, giúp tối đa hóa lực ly tâm và tăng cường khả năng đẩy nước. Cánh bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc gang đúc, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao trong suốt thời gian vận hành.

  • Ưu điểm: Thiết kế cánh bơm tối ưu giúp bơm hoạt động với hiệu suất cao, giảm thiểu ma sát và hao tổn năng lượng.

7. Vỏ bơm chắc chắn và bền bỉ

Vỏ bơm SLW80-ISW80-350 được chế tạo từ các vật liệu bền bỉ như thép không gỉ hoặc gang đúc, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi các tác động cơ học và hóa học. Vỏ bơm cũng giúp duy trì áp suất và lưu lượng ổn định, tăng hiệu suất bơm và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Ưu điểm: Vỏ bơm chắc chắn, bền bỉ, giúp bảo vệ bơm khỏi môi trường khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ.

8. Phốt cơ khí chống rò rỉ

Bơm được trang bị phốt cơ khí chất lượng cao, đảm bảo không xảy ra hiện tượng rò rỉ nước từ trục bơm ra bên ngoài. Điều này giúp duy trì hiệu suất vận hành, đồng thời bảo vệ các bộ phận cơ khí khỏi hư hỏng do nước hoặc hóa chất xâm nhập.

  • Ưu điểm: Hệ thống phốt cơ khí chống rò rỉ, giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ của bơm.

9. Giảm rung và tiếng ồn

Thiết kế của bơm SLW80-ISW80-350 giúp giảm thiểu rung động và tiếng ồn trong suốt quá trình vận hành. Nhờ vào trục bơm cân bằng tốt và hệ thống giảm rung động, bơm hoạt động êm ái và ổn định, ngay cả khi vận hành ở lưu lượng lớn và áp suất cao.

  • Ưu điểm: Hoạt động êm ái, ít rung động và tiếng ồn, giúp tạo môi trường làm việc yên tĩnh và an toàn.

10. Hiệu suất năng lượng cao

Bơm SLW80-ISW80-350 được thiết kế để hoạt động hiệu quả với mức tiêu thụ năng lượng thấp. Với động cơ 55 kW được tối ưu hóa, bơm tiêu thụ ít điện năng hơn so với các dòng bơm thông thường trong khi vẫn duy trì được khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành lâu dài.

11. Dễ dàng bảo trì và sửa chữa

Cấu tạo của bơm SLW80-ISW80-350 cho phép người dùng dễ dàng tháo lắp, bảo trì và sửa chữa khi cần thiết. Các bộ phận như cánh bơm, trục bơm và phốt cơ khí có thể dễ dàng tiếp cận, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

  • Ưu điểm: Dễ bảo trì, giúp đảm bảo tính liên tục của hệ thống và giảm chi phí sửa chữa.

Bơm nước ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-350 với động cơ 55 kW và công suất 16.7 L/s mang lại nhiều tính năng vượt trội như khả năng vận hành mạnh mẽ, đẩy cao tối đa 156 mét, hút sâu 3 mét, tiết kiệm năng lượng và hoạt động êm ái. Thiết kế trục ngang nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, cùng với khả năng chống rò rỉ và độ bền cao, làm cho bơm này trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng

Quy trình vận hành của bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s

Để vận hành máy bơm nước ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-350 với động cơ 55 kW và lưu lượng 16.7 L/s, cần tuân theo quy trình vận hành chính xác nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và duy trì tuổi thọ của máy bơm. Dưới đây là quy trình vận hành chi tiết từ việc chuẩn bị đến bảo trì sau khi sử dụng.

1. Chuẩn bị trước khi vận hành

a. Kiểm tra hệ thống bơm và đường ống

  • Kiểm tra kết nối đường ống: Đảm bảo các ống hút và ống xả được kết nối chắc chắn, không có rò rỉ tại các khớp nối hoặc van. Kiểm tra kích thước đường ống phù hợp với lưu lượng 16.7 L/s.
  • Kiểm tra nguồn nước: Đảm bảo rằng có đủ nước trong bể chứa hoặc nguồn nước và đảm bảo không có tạp chất lớn (đất, cát, sỏi) có thể làm tắc hoặc hư hỏng bơm. Nếu cần thiết, sử dụng bộ lọc để ngăn chặn tạp chất đi vào bơm.
  • Kiểm tra độ ngập của ống hút: Đảm bảo ống hút được ngập nước hoàn toàn để tránh hiện tượng hút không khí vào buồng bơm (airlock), gây giảm hiệu suất bơm.

b. Kiểm tra động cơ và hệ thống điện

  • Nguồn điện ổn định: Kiểm tra nguồn điện cấp cho động cơ 55 kW, đảm bảo điện áp phù hợp (thường là 3 pha, 380V hoặc theo yêu cầu của nhà sản xuất). Sử dụng ổn áp hoặc các thiết bị bảo vệ điện để ngăn ngừa các sự cố về điện.
  • Kiểm tra dây dẫn điện: Đảm bảo dây dẫn không bị hư hỏng, mối nối chặt chẽ và an toàn. Các đầu nối phải được siết chặt, không có dấu hiệu lỏng lẻo hoặc cháy xém.
  • Kiểm tra hệ thống bảo vệ: Kiểm tra các thiết bị bảo vệ quá tải như rơ-le nhiệt, cầu chì hoặc hệ thống chống quá tải có hoạt động bình thường hay không.

c. Kiểm tra máy bơm

  • Kiểm tra tình trạng cơ khí: Kiểm tra vòng bi, cánh bơm và các bộ phận cơ khí để đảm bảo không có hư hỏng, mài mòn bất thường. Đảm bảo cánh bơm quay tự do mà không có hiện tượng kẹt hoặc rung lắc bất thường.
  • Bôi trơn vòng bi: Nếu cần thiết, bôi trơn các vòng bi và các bộ phận chuyển động khác theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

2. Khởi động máy bơm

a. Mở van hệ thống

  • Mở van hút: Mở hoàn toàn van hút để đảm bảo nước có thể chảy tự do vào buồng bơm. Đảm bảo ống hút được ngập đầy nước trước khi khởi động bơm.
  • Mở van xả từ từ: Trước khi khởi động máy bơm, van xả có thể mở một phần nhỏ để giảm áp suất đột ngột trong hệ thống khi khởi động.

b. Khởi động động cơ

  • Bật nguồn cấp điện: Khởi động động cơ từ tủ điều khiển hoặc bảng điều khiển. Khi khởi động, cần quan sát xem động cơ có khởi động trơn tru hay không và không có hiện tượng rung lắc bất thường.
  • Theo dõi các thông số vận hành: Theo dõi các thông số ban đầu như lưu lượng, áp suất, dòng điện và nhiệt độ để đảm bảo mọi thứ đều trong phạm vi an toàn.

3. Theo dõi trong quá trình vận hành

a. Giám sát lưu lượng và áp suất

  • Giám sát lưu lượng: Kiểm tra lưu lượng nước bơm để đảm bảo máy bơm hoạt động với lưu lượng tối ưu 16.7 L/s. Lưu lượng quá thấp hoặc quá cao có thể gây ảnh hưởng đến tuổi thọ của bơm.
  • Giám sát áp suất hệ thống: Kiểm tra áp suất trên đồng hồ đo áp để đảm bảo hệ thống hoạt động trong dải áp suất thiết kế. Áp suất quá cao có thể gây quá tải cho động cơ và các bộ phận khác.

b. Theo dõi nhiệt độ động cơ và bơm

  • Kiểm tra nhiệt độ động cơ: Theo dõi nhiệt độ động cơ để đảm bảo không có hiện tượng quá nhiệt. Nếu nhiệt độ động cơ tăng cao bất thường, cần ngừng máy và kiểm tra nguyên nhân.
  • Giám sát nhiệt độ vòng bi: Vòng bi nóng lên quá mức có thể do thiếu bôi trơn hoặc do mài mòn. Kiểm tra nhiệt độ vòng bi và ngừng bơm nếu phát hiện có dấu hiệu bất thường.

c. Kiểm tra rung động và tiếng ồn

  • Giám sát tiếng ồn: Tiếng ồn bất thường từ máy bơm hoặc động cơ có thể là dấu hiệu của vòng bi bị hỏng, cánh bơm bị mòn hoặc các bộ phận cơ khí khác gặp sự cố.
  • Kiểm tra rung động: Nếu máy bơm rung động mạnh hơn bình thường, có thể do mất cân bằng cơ khí, lắp đặt không chính xác hoặc có dị vật trong buồng bơm.

d. Kiểm tra các dấu hiệu rò rỉ

  • Kiểm tra phớt làm kín: Phớt làm kín giúp ngăn ngừa rò rỉ nước từ buồng bơm. Nếu có hiện tượng rò rỉ tại vị trí phớt, cần kiểm tra và siết chặt hoặc thay thế nếu cần thiết.
  • Kiểm tra các khớp nối: Đảm bảo không có rò rỉ tại các khớp nối ống hút và xả.

4. Tắt máy bơm

a. Tắt động cơ an toàn

  • Ngắt nguồn cấp điện: Tắt máy bơm từ tủ điều khiển bằng cách ngắt nguồn cấp điện. Đảm bảo quá trình tắt diễn ra an toàn và không có hiện tượng ngắt đột ngột.

b. Đóng van hệ thống

  • Đóng van xả từ từ: Sau khi tắt máy bơm, đóng van xả từ từ để tránh hiện tượng áp suất đột ngột thay đổi trong hệ thống, gây hỏng đường ống.
  • Đóng van hút: Đảm bảo đóng van hút sau khi máy bơm ngừng hoạt động để ngăn nước chảy ngược vào hệ thống.

5. Bảo dưỡng sau vận hành

a. Vệ sinh máy bơm

  • Làm sạch cánh bơm và buồng bơm: Sau khi vận hành, kiểm tra và vệ sinh cánh bơm và buồng bơm để loại bỏ tạp chất, cặn bã tích tụ, đảm bảo hiệu suất hoạt động cho các lần sử dụng sau.

b. Kiểm tra và bôi trơn các bộ phận

  • Bôi trơn vòng bi: Kiểm tra tình trạng của vòng bi và bôi trơn theo yêu cầu. Điều này sẽ giúp giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận chuyển động.

c. Kiểm tra các phớt và khớp nối

  • Kiểm tra phớt làm kín: Sau mỗi lần sử dụng, nên kiểm tra tình trạng của phớt làm kín. Nếu phát hiện dấu hiệu mòn, cần thay thế ngay để ngăn ngừa rò rỉ trong các lần vận hành sau.
  • Kiểm tra các khớp nối và ốc vít: Đảm bảo các khớp nối, ốc vít được siết chặt và không bị lỏng lẻo sau khi sử dụng.

Quy trình vận hành máy bơm nước ly tâm trục ngang SLW80-ISW80-350 với động cơ 55 kW và lưu lượng 16.7 L/s yêu cầu người vận hành phải kiểm tra kỹ lưỡng trước khi khởi động, giám sát liên tục trong quá trình vận hành và bảo dưỡng định kỳ sau khi tắt máy. Tuân thủ quy trình này sẽ giúp đảm bảo máy bơm hoạt động hiệu quả, an toàn, và kéo dài tuổi thọ thiết bị

Điều kiện làm việc bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s


1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998

Bảng thông số kỹ thuật bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s


Đường cong hiệu suất bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s


Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s

https://vietnhat.company/ban-bom-nuoc-truc-ngangma-slw80isw80350-dong-co-55-kw.html


Bơm nước li tâm trục ngang mode  SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s

Bơm nước li tâm trục ngang mode SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s

Liên hệ

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Bơm nước li tâm trục ngang mode SLW80-ISW80-350 động cơ 55 kw công suất 16.7 L/s
 
 
 
 
 
Tổng đánh giá: (1 đánh giá)rating 5
NVQ
Nguyễn Văn Quân
| 14/01/2025 05:55
Đã mua và dùng tốt. Rất tốt
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Liên hệ